Chuyên mục: Điện thoại

Chuyên mục điện thoại đưa ra những bài viết và hướng dẫn liên quan đến sử dụng, bảo trì và sửa chữa điện thoại. Người đọc có thể tìm hiểu về các vấn đề thường gặp khi sử dụng điện thoại, cách khắc phục và bảo vệ điện thoại của mình khỏi các nguy cơ như virus, hack, phần mềm độc hại và thất thoát.

Kiểm tra iPhone chính hãng chuẩn Apple chuẩn năm 2023

Kiểm tra kỹ ngoại hình máy

iPhone là dòng điện thoại được nhiều người yêu thích và tin dùng bởi thiết kế đẹp, chất lượng cao và tính năng đa dạng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm iPhone giả, nhái, hàng dựng hay hàng xách tay không rõ nguồn gốc. Việc mua phải iPhone giả không những làm mất tiền mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm và an toàn của người dùng. Vậy làm sao để phân biệt được iPhone chính hãng và iPhone giả? Dưới đây là một số cách kiểm tra iPhone chính hãng chuẩn Apple mà bạn có thể áp dụng khi mua sắm.

Kiểm tra kỹ ngoại hình máy

Một cách kiểm tra iPhone chính hãng đơn giản nhất là quan sát kỹ phần ngoại hình máy trước khi mua. Bạn có thể so sánh với một chiếc iPhone chính hãng khác hoặc xem qua các hình ảnh trên trang web của Apple để nhận biết sự khác biệt. Một số điểm cần lưu ý khi kiểm tra ngoại hình máy là:

  • Logo Apple: Logo Apple trên iPhone chính hãng có độ sáng bóng, không bị xước hay bong tróc. Logo Apple trên iPhone giả thường có màu sắc không đều, bị lệch vị trí hoặc không có logo.
  • Màn hình: Màn hình của iPhone chính hãng có độ phân giải cao, hiển thị sắc nét và mượt mà. Màn hình của iPhone giả thường có độ phân giải thấp, hiển thị nhòe và bị ám màu.
  • Khung viền: Khung viền của iPhone chính hãng được làm từ nhôm hoặc thép không gỉ, có độ cứng và bền cao. Khung viền của iPhone giả thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, có độ cứng và bền thấp.
  • Nút bấm: Nút bấm của iPhone chính hãng có độ nhấn vừa phải, không bị lỏng lẻo hay kêu cọt kẹt. Nút bấm của iPhone giả thường có độ nhấn quá nhẹ hoặc quá nặng, bị lỏng lẻo hay kêu cọt kẹt.
  • Camera: Camera của iPhone chính hãng có thiết kế gọn gàng, không bị lồi ra ngoài hoặc chìm vào trong. Camera của iPhone giả thường có thiết kế thô sơ, bị lồi ra ngoài hoặc chìm vào trong.
  • Loa: Loa của iPhone chính hãng có âm thanh rõ ràng, không bị rè hay méo tiếng. Loa của iPhone giả thường có âm thanh nhỏ, bị rè hay méo tiếng.
  • Cổng sạc: Cổng sạc của iPhone chính hãng có thiết kế Lightning, chỉ tương thích với cáp sạc Lightning. Cổng sạc của iPhone giả thường có thiết kế Micro USB hoặc USB-C, tương thích với nhiều loại cáp sạc khác nhau.
Kiểm tra kỹ ngoại hình máy
Kiểm tra kỹ ngoại hình máy

iPhone chính hãng có thông tin rõ ràng

Một cách kiểm tra iPhone chính hãng khác là kiểm tra thông tin máy trên chính chiếc điện thoại. Bạn có thể vào phần Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu để xem các thông tin như kiểu máy, số seri, IMEI, dung lượng, phiên bản phần mềm và các thông tin khác. Một số điểm cần lưu ý khi kiểm tra thông tin máy là:

  • Kiểu máy: Kiểu máy của iPhone chính hãng có dạng MxxxYY/A, trong đó xxx là mã riêng của máy, YY là mã thị trường của máy, A là ký tự bổ sung. Ví dụ: iPhone 15 Pro Max chính hãng tại Việt Nam có kiểu máy là MLEL3VN/A. Bạn có thể xem danh sách các mã thị trường của iPhone tại đây. Kiểu máy của iPhone giả thường không có dạng này hoặc không khớp với thị trường mà bạn mua.
  • Số seri: Số seri của iPhone chính hãng là một dãy ký tự duy nhất được Apple cấp cho mỗi chiếc điện thoại. Bạn có thể kiểm tra số seri của iPhone trên trang web của Apple để xem nó có hợp lệ hay không. Số seri của iPhone giả thường không hợp lệ hoặc bị trùng lặp với nhiều chiếc khác.
  • IMEI: IMEI là số nhận dạng quốc tế của thiết bị di động, được sử dụng để theo dõi và chặn thiết bị khi bị mất hoặc trộm. Bạn có thể kiểm tra IMEI của iPhone bằng cách gõ *#06# trên bàn phím hoặc xem trên khay SIM, vỏ hộp hoặc phần sau máy. Bạn có thể kiểm tra IMEI của iPhone trên các trang web như imei.info hoặc imeipro.info để xem nó có hợp lệ hay không. IMEI của iPhone giả thường không hợp lệ hoặc bị trùng lặp với nhiều chiếc khác.
  • Dung lượng: Dung lượng của iPhone chính hãng là một số nguyên, thường là 64GB, 128GB, 256GB hoặc 512GB. Dung lượng của iPhone giả thường là một số lẻ, ví dụ 58GB, 116GB, 236GB hoặc 492GB.
  • Phiên bản phần mềm: Phiên bản phần mềm của iPhone chính hãng là iOS, hệ điều hành độc quyền của Apple. Phiên bản phần mềm của iPhone giả thường là Android, hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay. Bạn có thể nhận biết được iOS và Android qua giao diện, biểu tượng, cửa hàng ứng dụng và các tính năng khác.
iPhone chính hãng có thông tin rõ ràng
iPhone chính hãng có thông tin rõ ràng

Kiểm tra kết nối iTunes

Một cách kiểm tra iPhone chính hãng nữa là kiểm tra kết nối iTunes, phần mềm quản lý dữ liệu và giải trí cho các thiết bị Apple. Bạn có thể tải iTunes về máy tính Windows hoặc Mac và kết nối iPhone qua cáp sạc Lightning. Nếu iTunes nhận diện được iPhone và hiển thị các thông tin về máy, như tên, dung lượng, phiên bản phần mềm, số seri, IMEI và các tùy chọn khác, thì đó là iPhone chính hãng. Nếu iTunes không nhận diện được iPhone hoặc hiển thị các thông tin sai lệch, thì đó là iPhone giả.

Kiểm tra bảo hành Apple

Một cách kiểm tra iPhone chính hãng khác là kiểm tra bảo hành Apple, dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Apple khi gặp sự cố về phần cứng hoặc phần mềm. Bạn có thể vào trang web của Apple và nhập số seri của iPhone để kiểm tra tình trạng bảo hành của máy.

Nếu máy còn trong thời gian bảo hành, bạn sẽ thấy các thông tin như ngày kết thúc bảo hành, ngày kết thúc hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ bảo hành khác. Nếu máy đã hết bảo hành, bạn sẽ thấy thông báo “Hết bảo hành” hoặc “Không xác định”. Nếu máy là iPhone giả, bạn sẽ thấy thông báo “Số seri không hợp lệ” hoặc “Không tìm thấy sản phẩm”.

Kiểm tra tính năng Face ID hoặc Touch ID

Một cách kiểm tra iPhone chính hãng nữa là kiểm tra tính năng Face ID hoặc Touch ID, tính năng mở khóa bằng khuôn mặt hoặc vân tay của iPhone. Bạn có thể vào phần Cài đặt > Face ID & Mật mã hoặc Cài đặt > Touch ID & Mật mã để thiết lập và sử dụng tính năng này. Nếu iPhone chính hãng, bạn sẽ có thể thiết lập và sử dụng Face ID hoặc Touch ID một cách dễ dàng và an toàn. Nếu iPhone giả, bạn sẽ không có được tính năng này hoặc tính năng này không hoạt động chính xác.

Kiểm tra tính năng Face ID hoặc Touch ID
Kiểm tra tính năng Face ID hoặc Touch ID

Kết luận

Trên đây là một số cách kiểm tra iPhone chính hãng chuẩn Apple mà bạn có thể áp dụng khi mua sắm. Bằng cách quan sát kỹ ngoại hình máy, kiểm tra thông tin máy, kiểm tra kết nối iTunes, kiểm tra bảo hành Apple và kiểm tra tính năng Face ID hoặc Touch ID, bạn có thể phân biệt được iPhone chính hãng và iPhone giả một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và chất lượng nhất, bạn nên mua iPhone tại các đại lý ủy quyền của Apple hoặc các cửa hàng uy tín có chế độ bảo hành và đổi trả tốt.

Nên mua iPhone Lock của dòng iPhone 15 Series hay không?

Tìm hiểu về iPhone Lock

iPhone là một trong những dòng điện thoại thông minh được nhiều người yêu thích và mong muốn sở hữu. Tuy nhiên, giá của iPhone thường rất cao so với mức thu nhập của đa số người dùng Việt Nam. Vì vậy, nhiều người đã tìm đến những phiên bản iPhone Lock, có giá rẻ hơn nhưng vẫn có tính năng tương tự với máy chính hãng. Nhưng iPhone Lock là gì và có nên mua iPhone 15 Series Lock hay không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Tìm hiểu về iPhone Lock

iPhone Lock là những chiếc iPhone được bán kèm với hợp đồng của một nhà mạng di động cụ thể ở nước ngoài, thường là Nhật Bản hoặc Mỹ. Những sản phẩm này thường sẽ được liên kết với số IMEI cụ thể và chỉ hoạt động với SIM card của nhà mạng đó. Nếu muốn sử dụng SIM của nhà mạng khác, người dùng phải mua mã code để mở khóa SIM hoặc sử dụng sim ghép (dùng một SIM thông thường dán lên một SIM mỏng).

Nhờ vào việc này, nhà mạng có thể tạo ra được những chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn cho người dùng, khiến cho giá của iPhone Lock thấp hơn nhiều so với phiên bản quốc tế. Chính vì thế, nhiều cửa hàng và cá nhân đã nhập về Việt Nam và bán lại các chiếc iPhone Lock này với giá rẻ hơn so với phiên bản chính hãng.

Tìm hiểu về iPhone Lock
Tìm hiểu về iPhone Lock

Ưu và nhược điểm của iPhone Lock

Như đã nói ở trên, iPhone Lock có giá thành rẻ hơn là ưu điểm lớn nhất của nó. Ngoài ra, cấu hình, thiết kế, thông số kỹ thuật của iPhone Lock hoàn toàn tương đương với iPhone quốc tế. Người dùng không phải lo lắng về chất lượng hay hiệu năng của máy.

Tuy nhiên, iPhone Lock cũng có không ít nhược điểm mà người dùng cần lưu ý. Dưới đây là một số điểm yếu của iPhone Lock:

  • Giới hạn mạng sử dụng: Người dùng chỉ có thể sử dụng SIM của nhà mạng đã khóa mạng hoặc phải sử dụng sim ghép để sử dụng SIM của nhà mạng khác. Điều này có thể gây phiền phức và không tiện lợi cho người dùng, đặc biệt khi đi du lịch hay chuyển đổi nhà mạng.
  • Dễ xuất hiện lỗi khi ghép SIM: Sim ghép là một giải pháp tạm thời để khắc phục vấn đề khóa mạng của iPhone Lock. Tuy nhiên, sim ghép không phải lúc nào cũng hoạt động ổn định và có thể gây ra các lỗi như mất sóng, không nhận SIM, không gửi được tin nhắn, không kết nối được 3G/4G, và cả vấn đề về bảo mật.
  • Khó cập nhật phần mềm: Khi Apple phát hành các phiên bản iOS mới, người dùng iPhone Lock thường phải chờ đợi một thời gian để có thể cập nhật. Bởi vì, nếu cập nhật sớm, có thể sẽ gây ra lỗi khóa mạng hoặc mất sim ghép. Điều này khiến cho người dùng iPhone Lock không thể trải nghiệm được những tính năng mới nhất của iOS.
  • Không được bảo hành chính hãng: Vì iPhone Lock là hàng xách tay từ nước ngoài, nên người dùng không thể bảo hành chính hãng tại Việt Nam. Nếu máy gặp sự cố, người dùng phải tự chi trả chi phí sửa chữa hoặc tìm đến các cửa hàng bảo hành không chính thức.
Ưu và nhược điểm của iPhone Lock
Ưu và nhược điểm của iPhone Lock

Khuyến cáo người dùng có ý định mua iPhone 15 Series Lock

Năm nay, Apple đã ra mắt bốn phiên bản iPhone 15 Series là iPhone 15, iPhone 15 Mini, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max. Trong đó, iPhone 15 Pro Max là phiên bản cao cấp nhất với nhiều tính năng nổi bật như màn hình OLED 6.7 inch, camera sau 48MP với khả năng zoom quang học 5x, pin 5000mAh và sạc nhanh 65W. Tuy nhiên, giá của iPhone 15 Pro Max cũng rất cao, lên đến hơn 30 triệu đồng cho phiên bản chính hãng tại Việt Nam.

Vì vậy, nhiều người đã tìm đến những phiên bản iPhone 15 Series Lock, có giá rẻ hơn khoảng 5-10 triệu đồng so với phiên bản quốc tế. Nhưng liệu có nên mua iPhone 15 Series Lock hay không? Đây là câu hỏi mà nhiều người dùng đang phân vân.

Theo chúng tôi, việc mua iPhone 15 Series Lock là một sự lựa chọn khá rủi ro và không đáng tiền. Bởi vì:

  • iPhone 15 Series Lock vẫn có những nhược điểm chung của iPhone Lock như đã nêu trên. Người dùng sẽ gặp nhiều khó khăn và phiền toái khi sử dụng máy.
  • iPhone 15 Series Lock có thể không tương thích hoàn toàn với các thiết bị khác của Apple như Apple Watch hay AirPods. Điều này sẽ làm giảm trải nghiệm của người dùng khi sử dụng các sản phẩm của Apple.
  • iPhone 15 Series Lock có thể không được hỗ trợ bởi các dịch vụ của Apple như iCloud hay iMessage. Điều này sẽ làm mất đi những tiện ích và tính năng quan trọng của iOS.
  • iPhone 15 Series Lock có thể bị khóa hoàn toàn khi Apple cập nhật phần mềm hoặc chặn sim ghép. Điều này sẽ khiến cho máy trở thành cục gạch và không thể sử dụng được.
Khuyến cáo người dùng có ý định mua iPhone 15 Series Lock
Khuyến cáo người dùng có ý định mua iPhone 15 Series Lock

Kết luận

iPhone Lock là một lựa chọn không khôn ngoan cho người dùng muốn sử dụng iPhone. Với những nhược điểm và rủi ro của nó, người dùng sẽ không thể tận hưởng được những gì mà iPhone mang lại. Thay vào đó, người dùng nên mua iPhone 15 Series chính hãng hoặc chờ đợi iPhone 16 Series để có được trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm của Apple.

Các mẹo chia sẻ AirTag trên iOS 17 mà người hâm mộ sản phẩm của Apple nên biết

Chia sẻ AirTag trên iOS 17: Bước tiến mới trong việc kết nối và bảo vệ tài sản

Từ ngày iOS 17 ra mắt đến nay, người dùng iPhone đã được trải nghiệm nhiều tính năng mới mẻ và cải tiến đáng kể. Trong số đó, một tính năng nổi bật là khả năng chia sẻ AirTag, thiết bị giúp người dùng theo dõi các vật dụng quan trọng với tối đa 5 người. Tính năng này mang đến lợi ích lớn cho việc theo dõi vật dụng chung như hành lý khi đi du lịch hoặc hơn thế nữa.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn bạn cách chia sẻ AirTag với người thân, bạn bè khi đi du lịch hay đi đâu đó có hành lý chung để mọi người có thể dễ dàng hơn trong việc theo dõi và quản lý vật dụng của bản thân. Mời bạn cùng theo dõi!

Chia sẻ AirTag trên iOS 17: Bước tiến mới trong việc kết nối và bảo vệ tài sản

AirTag, được giới thiệu bởi Apple vào năm 2021, là một công cụ giúp theo dõi các vật có giá trị như chìa khóa hoặc ví tiền. Trước đây, mỗi AirTag chỉ có thể được kết nối với một người dùng cụ thể. Tuy nhiên, ở hiện tại, với sự ra mắt của iOS 17, mọi thứ đã thay đổi. Nhà phát triển cho phép người dùng chia sẻ AirTag với người khác, từ đó mở rộng phạm vi theo dõi và tăng cường bảo mật cho vật dụng của mình.

Chia sẻ AirTag trên iOS 17: Bước tiến mới trong việc kết nối và bảo vệ tài sản
Chia sẻ AirTag trên iOS 17: Bước tiến mới trong việc kết nối và bảo vệ tài sản

Lợi ích của việc chia sẻ AirTag

  • Theo dõi hành lý khi đi du lịch: Bạn và bạn bè có thể chia sẻ AirTag để theo dõi hành lý khi đi du lịch cùng nhau. Không còn lo lắng về việc đồ bị thất lạc!
  • Bảo vệ tài sản: Chia sẻ AirTag giúp bạn tăng cường bảo mật cho các vật dụng quan trọng như ví tiền, chìa khóa, hoặc túi xách.
  • Quản lý gia đình: Bạn có thể chia sẻ AirTag với người thân trong gia đình để dễ dàng theo dõi và quản lý các vật phẩm cá nhân.
Lợi ích của việc chia sẻ AirTag
Lợi ích của việc chia sẻ AirTag

Cách chia sẻ AirTag trên iOS 17

Bạn chỉ cần làm theo các bước sau:

  • Mở ứng dụng Tìm: Trên màn hình chính của điện thoại iPhone, tìm biểu tượng của ứng dụng Tìm (thường có hình ảnh một la bàn) và nhấn vào để mở ứng dụng.
  • Chọn phần Vật dụng: Trong giao diện chính của ứng dụng Tìm, bạn sẽ thấy phần Vật dụng ở phía dưới màn hình. Nhấn vào phần đó để tiếp tục.
  • Chọn AirTag: Trong danh sách các vật dụng đã kết nối, hãy chọn AirTag bạn muốn chia sẻ. Sau khi chọn, một giao diện chi tiết về AirTag sẽ hiển thị.
  • Thêm người: Trượt xuống dưới giao diện chi tiết và bạn sẽ thấy mục “Chia sẻ AirTag”. Nhấn vào phần “Thêm Người” dưới đó.
  • Nhập thông tin người muốn chia sẻ: Một cửa sổ mới sẽ hiện ra, cho phép bạn chọn từ danh bạ hoặc nhập địa chỉ email của người bạn muốn chia sẻ. Hãy nhập địa chỉ người muốn chia sẻ và nhấn “Chia sẻ”.

Lưu ý: Khi chia sẻ AirTag, người bạn chia sẻ sẽ có thể xác định vị trí của AirTag nhưng không nhận được thông báo theo dõi. Đồng thời, hãy cân nhắc đảm bảo rằng bạn hoàn toàn tin tưởng người đó trước khi chia sẻ để tránh các sự cố không mong muốn.

Cách chia sẻ AirTag trên iOS 17
Cách chia sẻ AirTag trên iOS 17

Đảm bảo tính riêng tư khi chia sẻ AirTag với người khác

Trước hết, hãy chỉ chia sẻ quyền truy cập vào AirTag với những người mà bạn tin tưởng và thực sự cần. Điều này giúp bạn giữ được sự kiểm soát và bảo vệ tính riêng tư của mình.

Sử dụng tính năng “Mời” của AirTag để mời người khác tham gia mạng AirTag của bạn. Điều này cho phép bạn quản lý quyền truy cập một cách linh hoạt và thu hồi chúng bất kỳ lúc nào. Đảm bảo rằng bạn chỉ chia sẻ với những người mà bạn muốn.

Chắc chắn rằng bạn đặt các thông báo và cảnh báo để nhận thông tin khi có người truy cập vào AirTag của bạn. Điều này giúp bạn luôn biết khi nào có ai đó đang theo dõi vị trí của đồ vật của bạn, từ đó bảo đảm sự kiểm soát.

Hãy sử dụng tính năng “Lost Mode” của AirTag khi cần. Chế độ này giúp bảo vệ tính riêng tư của bạn trong trường hợp bạn mất AirTag hoặc nó bị đánh cắp. Các thông tin cá nhân sẽ được ẩn danh và không thể truy cập.

Kiểm tra và cấu hình cẩn thận các cài đặt tài khoản Apple của bạn, bao gồm quyền truy cập và chia sẻ AirTag. Hãy đảm bảo bạn luôn cập nhật các cài đặt này để đảm bảo tính riêng tư.

Ngoài ra, hãy tìm hiểu về luật pháp địa phương liên quan đến việc sử dụng thiết bị theo dõi. Điều này quan trọng để bạn tuân thủ các quy định pháp luật khi chia sẻ AirTag.

Cuối cùng, hãy thường xuyên kiểm tra danh sách những người bạn đã chia sẻ AirTag với. Nếu có bất kỳ người nào bạn không muốn chia sẻ nữa, hãy thu hồi quyền truy cập của họ.

Tính riêng tư là một khía cạnh quan trọng, và việc chia sẻ AirTag có thể giúp bạn theo dõi đồ vật quan trọng hơn. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện một cách cân nhắc và an toàn. Bằng việc tuân theo những lời khuyên này, bạn có thể bảo vệ tính riêng tư của mình khi chia sẻ AirTag.

Đảm bảo tính riêng tư khi chia sẻ AirTag với người khác
Đảm bảo tính riêng tư khi chia sẻ AirTag với người khác

Kết luận

Với tính năng chia sẻ AirTag trên iOS 17, Apple tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong việc mang đến những trải nghiệm độc đáo và tiện ích cho người dùng. Chia sẻ AirTag chỉ là một trong số nhiều tính năng thú vị mà hệ điều hành này mang lại.

Smartphone Nubia Z50S đẳng cấp với tần số làm mới màn hình 144Hz

Nubia Z50S ra mắt: Smartphone cao cấp với màn hình 144Hz

Nubia, thương hiệu con của ZTE, vừa chính thức giới thiệu chiếc smartphone mới nhất của mình mang tên Nubia Z50S. Đây là một sản phẩm cao cấp với nhiều trang bị đáng chú ý như màn hình cong linh hoạt 144Hz, chip Snapdragon 8 Gen 2, camera chính 35mm và pin 5000 mAh. Nubia Z50S có giá khởi điểm là 2.199 Nhân dân tệ (khoảng 7,5 triệu đồng) tại thị trường Trung Quốc.

Thiết kế sang trọng, lấy cảm hứng từ máy ảnh chuyên nghiệp

Nubia Z50S có thiết kế nổi bật bởi cụm camera to và tròn ở mặt lưng, lấy cảm hứng từ những chiếc máy ảnh chuyên nghiệp. Máy có hai tùy chọn màu sắc là đen và vàng, với kết cấu da bò được khắc bằng công nghệ khắc laser 3D. Mặt lưng của máy cũng được phủ một lớp kính chống trầy xước và chống bám vân tay.

Mặt trước của Nubia Z50S là một màn hình cong linh hoạt 6,67 inch, hỗ trợ độ phân giải Full HD+, tần số quét 144Hz và có độ sáng tối đa 1000 nits. Màn hình này cũng đã được chứng nhận UL Platinum về độ an toàn cho mắt người dùng. Máy có camera selfie 16MP được đặt trong một lỗ khoan nhỏ gọn ở góc trên bên trái.

Một điểm nhấn khác của Nubia Z50S là nút bấm vật lý bên cạnh máy, có thể tuỳ chỉnh để kích hoạt nhanh các tính năng như camera, im lặng, đèn pin, ghi âm hoặc không gian game. Máy cũng có giắc cắm tai nghe 3,5mm và cảm biến vân tay dưới màn hình.

Nubia Z50S ra mắt: Smartphone cao cấp với màn hình 144Hz
Nubia Z50S ra mắt: Smartphone cao cấp với màn hình 144Hz

Hiệu năng Nubia Z50S mạnh mẽ, chip Snapdragon 8 Gen 2

Bên trong Nubia Z50S là bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2, được coi là chip cao cấp nhất hiện nay cho smartphone Android. Chip này được sản xuất trên tiến trình 4nm, có tám nhân xử lý (1 nhân Cortex-X2 tốc độ 3GHz, 3 nhân Cortex-A710 và 4 nhân Cortex-A510) và GPU Adreno 730. Chip này cũng hỗ trợ kết nối 5G, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 và NFC.

Nubia Z50S đi kèm với RAM LPDDR5X dung lượng 12GB và bộ nhớ trong UFS 4.0 dung lượng 256GB hoặc 512GB. Máy chạy trên nền tảng Android 13 với giao diện người dùng MyOS 13 của Nubia.

Camera chính tiêu cự 35mm, sáng tạo không giới hạn

Nubia Z50S sở hữu một hệ thống camera ấn tượng ở mặt sau, bao gồm ba camera chính và một cảm biến quang phổ đa kênh. Camera chính của máy là một cảm biến Sony IMX787 64MP, có tiêu cự 35mm, khẩu độ f/1.59, kích thước 1/1.49 inch và hỗ trợ chống rung quang học. Đây là một camera cao cấp, có khả năng chụp ảnh chi tiết, sắc nét và có hiệu ứng xóa phông đẹp mắt.

Camera thứ hai của Nubia Z50S là một camera góc rộng 50MP, có tiêu cự 13mm, góc nhìn 125 độ, khẩu độ f/2.0 và hỗ trợ lấy nét tự động. Camera này cũng có thể chụp macro ở khoảng cách 2,5cm, cho phép người dùng khám phá thế giới vi mô. Camera thứ ba của máy là một camera tele 80mm, có khẩu độ f/2.4, hỗ trợ chống rung quang học và lấy nét tự động. Camera này cho phép người dùng zoom quang học 3x và zoom kỹ thuật số lên đến 30x.

Nubia Z50S cũng được trang bị nhiều tính năng nhiếp ảnh thông minh như chụp nhanh 4.0, chụp ban đêm Mandrill 2.0, lấy nét siêu nhạy, tối ưu hóa thông minh và các bộ lọc màu đa dạng. Máy cũng có thể quay video 4K với khung hình 60fps hoặc video siêu chậm với khung hình 960fps.

Camera chính tiêu cự 35mm, sáng tạo không giới hạn
Camera chính tiêu cự 35mm, sáng tạo không giới hạn

Pin khủng, sạc nhanh 80W

Nubia Z50S có pin dung lượng 5000 mAh, cho thời gian sử dụng lâu dài. Máy cũng hỗ trợ sạc nhanh có dây 80W, có thể nạp đầy pin trong khoảng 30 phút. Ngoài ra, máy còn có công nghệ tản nhiệt bằng than chì và thanh đồng để giữ cho máy luôn mát mẻ khi chơi game hay sử dụng các tính năng nặng.

Kết luận

Nubia Z50S là một chiếc smartphone cao cấp với nhiều điểm nhấn về thiết kế, hiệu năng và camera. Máy có giá khá hợp lý so với các sản phẩm cùng phân khúc và mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Hiện tại, Nubia Z50S chỉ mới được bán ra tại Trung Quốc và chưa rõ khi nào sẽ có mặt tại các thị trường khác

Bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động

Bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động

Trong thời đại công nghệ hiện nay, điện thoại di động không chỉ là công cụ giúp kết nối mọi người mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật thông tin cá nhân. Bài viết này sẽ tập trung vào hai phương pháp bảo mật tiên tiến là nhận diện vân tay và nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động.

Ưu và nhược điểm của  hai phương pháp bảo mật

Ưu và nhược điểm của  hai phương pháp bảo mật
Ưu và nhược điểm của  hai phương pháp bảo mật

Bảo mật vân tay

  • Tiện lợi và nhanh chóng: Người dùng có thể mở khóa điện thoại chỉ trong một vài giây thông qua việc đặt ngón tay lên cảm biến.
  • Độ chính xác cao: Các cảm biến vân tay hiện nay có độ chính xác khá cao, giúp ngăn chặn truy cập trái phép một cách hiệu quả.
  • Khó sao chép: Vân tay mỗi người là duy nhất, làm cho việc sao chép vân tay để đánh lừa hệ thống trở nên phức tạp hơn so với việc sao chép mật khẩu.

Nhận diện khuôn mặt:

  • Tích hợp tự nhiên: Nhận diện khuôn mặt không đòi hỏi thao tác đặc biệt, người dùng chỉ cần nhìn vào camera để mở khóa.
  • Tốc độ nhanh: Quá trình nhận diện khuôn mặt diễn ra rất nhanh, đồng nghĩa với việc mở khóa nhanh chóng và tiện lợi.
  • Khó đánh lừa bằng hình ảnh: Các hệ thống nhận diện khuôn mặt thường phải đối mặt với việc kiểm tra tính thật của khuôn mặt, làm cho việc đánh lừa bằng ảnh trở nên khó hơn.

Nhược điểm của 2 phương pháp này

Bảo mật vân tay:

Bị giả mạo: Vân tay có thể bị sao chép bằng các phương pháp như in ấn vân tay, tạo mô hình giả vân tay, hoặc thậm chí là bằng silicone.

Khả năng hoạt động bị hạn chế: Vân tay có thể không nhận dạng chính xác trong trường hợp ngón tay ẩm ướt hoặc bị trầy xước.

Nhận diện khuôn mặt:

Khả năng đánh lừa: Một số hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể bị đánh lừa bằng hình ảnh cao cấp hoặc mô hình 3D của khuôn mặt người dùng.

Khả năng hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu: Trong môi trường thiếu sáng, hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể gặp khó khăn trong việc xác định khuôn mặt.

Bảo mật vân tay trên điện thoại

Bảo mật vân tay trên điện thoại
Bảo mật vân tay trên điện thoại

Nhận diện vân tay đã trở thành một phương pháp bảo mật phổ biến trên điện thoại di động nhờ vào tính tiện lợi và độ chính xác cao. Điều này được thực hiện thông qua việc sử dụng cảm biến vân tay tích hợp trên màn hình hoặc trên mặt lưng của điện thoại. Để tăng cường độ bảo mật, hệ thống sử dụng các thuật toán phân tích và so sánh dấu vân tay, giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép vào thiết bị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vân tay có thể bị sao chép hoặc giả mạo trong một số trường hợp, đòi hỏi người dùng nên sử dụng phương pháp bảo mật kết hợp để đảm bảo an toàn tối đa.

Nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động

Nhận diện khuôn mặt là một phương pháp bảo mật khác được sử dụng rộng rãi trên điện thoại di động. Thiết bị sử dụng camera trước để chụp ảnh khuôn mặt người dùng, sau đó sử dụng các thuật toán học máy để so sánh và xác minh tính đúng đắn của khuôn mặt. Ưu điểm của phương pháp này là khả năng nhận diện nhanh chóng và tiện lợi, giúp mở khóa thiết bị một cách dễ dàng. Tuy nhiên, cũng như vân tay, nhận diện khuôn mặt cũng có khả năng bị đánh lừa bằng ảnh chất lượng cao hoặc mô hình 3D của khuôn mặt người dùng.

Sự kết hợp của 2 phương pháp bảo mật

Để nâng cao tính bảo mật, nhiều điện thoại thông minh đã tích hợp cả nhận diện vân tay và nhận diện khuôn mặt. Sự kết hợp này giúp tăng cường độ chính xác và an toàn, vì người dùng phải vượt qua cả hai bước xác minh trước khi truy cập vào thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân hàng hoặc dữ liệu cá nhân.

Thách thức và tương lai của bảo mật trên điện thoại di động

Mặc dù vẫn còn một số thách thức như việc bảo mật không hoàn toàn đảm bảo do sự phát triển của công nghệ giả mạo, nhưng ngành công nghệ đang không ngừng cải tiến các phương pháp nhận diện và bảo mật. Sự ra đời của cảm biến vân tay dưới màn hình, camera 3D để nhận diện khuôn mặt trong điều kiện ánh sáng yếu… là những ví dụ cho thấy sự tiến bộ trong lĩnh vực này. Trong tương lai, chúng ta có thể kỳ vọng đến sự phát triển của những phương pháp bảo mật mới, từ nhận diện mống mắt, âm thanh đặc biệt, đến việc kết hợp với công nghệ như trí tuệ nhân tạo để đảm bảo an toàn tuyệt đối trên điện thoại di động.

Kết luận, bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động đã đóng góp quan trọng vào việc tạo ra môi trường sống kỹ thuật số an toàn hơn. Mặc dù vẫn còn một số thách thức, sự phát triển không ngừng của công nghệ hứa hẹn sẽ mang đến những giải pháp bảo mật ngày càng hiệu quả và đa dạng hơn, đảm bảo rằng thông tin cá nhân của chúng ta luôn được bảo vệ một cách tốt nhất.

Cách tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn

Cách tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn

Thời lượng pin trên điện thoại luôn là một vấn đề quan trọng đối với người dùng hiện nay. Việc tối ưu hóa thời lượng pin không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bài viết này sẽ đề cập đến một số cách hiệu quả để tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn.

Điều chỉnh độ sáng màn hình

Điều chỉnh độ sáng màn hình
Điều chỉnh độ sáng màn hình

Điều chỉnh độ sáng màn hình là một trong những cách quan trọng để tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn. Màn hình là nguồn tiêu thụ năng lượng lớn nhất trên điện thoại, và việc điều chỉnh độ sáng màn hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến thời gian sử dụng pin.

Hãy tùy chỉnh độ sáng màn hình sao cho phù hợp với môi trường sử dụng hàng ngày. Trong những điều kiện ánh sáng yếu, bạn có thể giảm độ sáng xuống mức thấp hơn để tiết kiệm pin. Nếu màn hình quá sáng so với nhu cầu thực tế, không chỉ tiêu thụ nhiều năng lượng mà còn có thể gây mỏi mắt và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Hầu hết các điện thoại cũng cung cấp chế độ tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên ánh sáng môi trường. Khi bật chế độ này, điện thoại sẽ tự động điều chỉnh độ sáng màn hình để phản ánh ánh sáng xung quanh, giúp tiết kiệm pin một cách tự nhiên.

Bên cạnh việc điều chỉnh độ sáng màn hình, bạn cũng nên cân nhắc tắt màn hình khi không sử dụng để tránh tiêu thụ năng lượng không cần thiết. Nếu bạn để màn hình sáng một thời gian dài khi không hoạt động, điều này có thể ảnh hưởng đến thời lượng pin và gây lãng phí năng lượng.

Tắt kết nối không dây khi không sử dụng

Tắt kết nối không dây khi không sử dụng
Tắt kết nối không dây khi không sử dụng

Tắt kết nối không dây khi không sử dụng là một biện pháp quan trọng để tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn. Bluetooth, Wi-Fi và GPS là những tính năng tiêu thụ năng lượng đáng kể khi hoạt động, và việc giữ chúng bật khi không cần thiết có thể làm giảm thời gian sử dụng pin một cách đáng kể.

Khi không cần sử dụng Bluetooth, hãy tắt chế độ này để tránh việc điện thoại liên tục tìm kiếm các thiết bị khác trong phạm vi. Tương tự, Wi-Fi cũng nên được tắt khi bạn không cần truy cập mạng, đặc biệt là khi bạn ở nơi không có mạng Wi-Fi. GPS, mặc dù hữu ích cho việc định vị và dẫn đường, nhưng nên được bật chỉ khi bạn thực sự cần.

Chế độ máy bay là một cách tuyệt vời để tắt tất cả các kết nối không dây cùng một lúc. Khi bạn ở trong máy bay hoặc không cần sử dụng kết nối mạng, hãy bật chế độ máy bay để tiết kiệm pin. Điều này không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng pin mà còn giảm nguy cơ ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong phạm vi bằng sóng điện từ.

Ngoài ra, cũng nên kiểm tra xem các ứng dụng có đang sử dụng kết nối không dây một cách không cần thiết hay không. Một số ứng dụng có thể liên tục tải dữ liệu hoặc cập nhật thông tin mà bạn không cần, dẫn đến tiêu thụ năng lượng không cần thiết. 

Quản lý ứng dụng nền

Quản lý ứng dụng nền là một bước quan trọng để tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại của bạn. Các ứng dụng chạy ngầm có thể tiêu thụ năng lượng một cách đáng kể mà bạn có thể không nhận ra. Dưới đây là một số cách để quản lý ứng dụng nền và tiết kiệm pin:

Điều chỉnh cài đặt ứng dụng

Một số ứng dụng cung cấp tùy chọn cho phép chúng chạy ngầm hoặc không. Trong phần cài đặt của ứng dụng, bạn có thể tắt tính năng cho phép ứng dụng hoạt động trong nền khi không cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng không liên quan đến thông báo hoặc dịch vụ liên quan đến ứng dụng chính.

Kiểm tra ứng dụng chạy ngầm

Trong cài đặt hệ thống của điện thoại, bạn có thể xem danh sách các ứng dụng đang chạy ngầm và tiêu thụ năng lượng. Xem xét các ứng dụng mà bạn thấy không cần thiết chạy ngầm và tắt tính năng này. Điều này có thể giúp giảm tiêu thụ pin một cách đáng kể.

Sử dụng chế độ tiết kiệm pin của hệ điều hành

Nhiều hệ điều hành đi kèm với chế độ tiết kiệm pin, cho phép bạn quản lý ứng dụng nền một cách thông minh. Chế độ này có thể tắt một số tính năng không cần thiết của các ứng dụng, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Hãy tìm hiểu cách sử dụng chế độ tiết kiệm pin trên điện thoại của bạn.

Cập nhật ứng dụng thường xuyên

Các bản cập nhật phần mềm của ứng dụng thường đi kèm với cải tiến về hiệu suất và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng. Hãy đảm bảo rằng bạn cập nhật phiên bản mới nhất của các ứng dụng để tận dụng những cải tiến này.

Kiểm tra thông báo nền

Một số ứng dụng có thể gửi thông báo ngầm khi chúng cần cập nhật dữ liệu hoặc thông tin. Kiểm tra và tùy chỉnh các thiết lập thông báo để tránh những thông báo không cần thiết mà có thể tiêu thụ năng lượng.

Sử dụng chế độ tiết kiệm pin

Nhiều điện thoại hiện nay cung cấp chế độ tiết kiệm pin đặc biệt. Chế độ này giới hạn một số tính năng và hiệu suất của điện thoại nhưng giúp thời lượng pin kéo dài hơn trong thời gian cần thiết.

Cập nhật phần mềm thường xuyên

Các bản cập nhật phần mềm thường đi kèm với cải tiến về tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng. Hãy đảm bảo rằng bạn cập nhật phiên bản hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên để tận dụng những cải tiến này.

Sử dụng hình nền tôi

Màn hình AMOLED trên một số điện thoại tiêu thụ ít năng lượng khi hiển thị hình ảnh tối. Sử dụng hình nền tối sẽ giúp giảm tiêu thụ năng lượng và kéo dài thời lượng pin.

Tắt thông báo không cần thiết

Các thông báo liên tục xuất hiện có thể làm gián đoạn và tiêu thụ năng lượng một cách không cần thiết. Hãy tùy chỉnh thông báo và chỉ cho phép thông báo từ các ứng dụng quan trọng.

Tóm lại, tối ưu hóa thời lượng pin trên điện thoại không chỉ giúp bạn tiết kiệm năng lượng mà còn là một cách bảo vệ môi trường. Bằng cách thực hiện những biện pháp đơn giản như điều chỉnh độ sáng màn hình, tắt kết nối không dây khi không sử dụng và quản lý ứng dụng nền, bạn có thể kéo dài thời gian sử dụng của pin và trải nghiệm điện thoại một cách hiệu quả hơn.

So sánh hiệu năng giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

So sánh hiệu năng giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

Trong cuộc đua không ngừng nghỉ của thị trường điện thoại di động, iPhone 13 của Apple và Samsung Galaxy S23 là hai mẫu điện thoại đáng chú ý. Cả hai đều đem lại những cải tiến đáng kể về hiệu năng so với thế hệ trước đó. Bài viết này sẽ so sánh hiệu năng giữa hai sản phẩm này theo từng tiêu chí.

Hiệu năng xử lý giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

Hiệu năng xử lý giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23
Hiệu năng xử lý giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

iPhone 13:

Được trang bị bộ vi xử lý Apple A15 Bionic, iPhone 13 thể hiện sự mạnh mẽ trong việc xử lý các tác vụ hàng ngày và nhiệm vụ nặng. Với kiến ​​thức của Apple về tối ưu hóa phần cứng và phần mềm, A15 Bionic mang lại sự cải thiện đáng kể về hiệu suất so với thế hệ trước đó. Khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà, khả năng mở ứng dụng nhanh chóng và hiệu suất ổn định là điểm mạnh của iPhone 13.

Samsung Galaxy S23:

Với bộ vi xử lý Exynos hoặc Snapdragon mới (tùy theo thị trường), Samsung Galaxy S23 cũng có hiệu năng xử lý ấn tượng. Thiết kế của chip này tối ưu cho việc xử lý đa nhiệm và chơi game, đảm bảo rằng người dùng có thể làm nhiều việc cùng một lúc mà không gặp trở ngại. Tuy nhiên, việc tối ưu hóa phần mềm có thể ảnh hưởng đến khả năng tận dụng tối đa tiềm năng của chip.

So sánh:

Cả iPhone 13 và Samsung Galaxy S23 đều mang lại hiệu năng xử lý mạnh mẽ, nhưng cách tiếp cận khác nhau. iPhone 13 tập trung vào sự tối ưu hóa toàn diện của phần cứng và phần mềm, trong khi Galaxy S23 cố gắng đạt được sự cân bằng giữa hiệu năng và tối ưu hóa phần mềm. Người dùng có thể lựa chọn dựa trên sở thích về hệ điều hành và cách mà họ muốn tận dụng hiệu năng của điện thoại.

Hiệu năng đồ họa giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

Hiệu năng đồ họa giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23
Hiệu năng đồ họa giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

iPhone 13:

iPhone 13 được trang bị GPU tích hợp trong bộ vi xử lý Apple A15 Bionic, mang lại hiệu năng đồ họa ấn tượng. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng có thể trải nghiệm các trò chơi 3D phức tạp và xem video độ phân giải cao một cách mượt mà. GPU của A15 Bionic cũng hỗ trợ công nghệ trình diễn hình ảnh nâng cao, giúp tối ưu hóa trải nghiệm giải trí.

Samsung Galaxy S23:

Với GPU mạnh mẽ cũng như khả năng đáp ứng tốt với đồ họa, Samsung Galaxy S23 cũng thể hiện sự nâng cấp đáng kể so với thế hệ trước. Các trò chơi và ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao có thể được chơi mượt mà trên Galaxy S23, nhưng hiệu năng cụ thể có thể phụ thuộc vào cách tối ưu hóa phần mềm và tương thích.

So sánh:

Cả iPhone 13 và Samsung Galaxy S23 đều có hiệu năng đồ họa tốt, cho phép người dùng tận hưởng các trải nghiệm giải trí đa dạng. Cả hai hệ thống đều đã tập trung vào cải thiện khả năng đáp ứng với đồ họa phức tạp. Tuy nhiên, điểm quyết định có thể là tối ưu hóa phần mềm và hệ thống, cũng như sự lựa chọn giữa hệ điều hành iOS và Android mà người dùng ưa thích.

Hiệu năng pin giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

iPhone 13:

Apple đã tiếp tục cải thiện hiệu năng pin trên iPhone 13 để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng. Dung lượng pin lớn hơn cùng với quản lý pin thông minh giúp điện thoại hoạt động lâu hơn trong một chu kỳ sử dụng. Hiệu suất tối ưu hóa của hệ điều hành iOS cũng giúp giảm tiêu thụ năng lượng khi sử dụng các ứng dụng và tính năng.

Samsung Galaxy S23:

Samsung cũng tập trung vào cải thiện hiệu năng pin trên Galaxy S23. Thiết bị này được trang bị dung lượng pin tốt hơn và các cải tiến trong quản lý pin để tối ưu hóa thời gian sử dụng. Các chế độ tiết kiệm pin thông minh cũng giúp người dùng duy trì hiệu suất trong thời gian dài.

So sánh:

Cả iPhone 13 và Samsung Galaxy S23 đều đem lại cải tiến đáng kể về hiệu năng pin so với thế hệ trước. Người dùng có thể tin tưởng vào khả năng sử dụng lâu hơn trong một ngày và tránh tình trạng phải sạc pin thường xuyên. Quản lý pin thông minh của cả hai hệ thống giúp tối ưu hóa năng lượng và tăng cường thời gian sử dụng.

Tuy nhiên, hiệu năng pin có thể phụ thuộc vào cách người dùng sử dụng điện thoại và cài đặt cá nhân. Sự lựa chọn giữa hai thiết bị cũng có thể dựa trên sự ưu tiên về thời gian sử dụng pin và hiệu suất tổng thể.

Hiệu năng mạng và kết nối giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23

iPhone 13:

Apple đã tích hợp hỗ trợ mạng 5G vào iPhone 13, cho phép người dùng trải nghiệm tốc độ internet siêu nhanh và kết nối ổn định hơn. Ngoài ra, iPhone 13 cũng hỗ trợ Wi-Fi 6E, đem lại tốc độ truy cập Wi-Fi nhanh hơn và khả năng kết nối với nhiều thiết bị cùng lúc.

Samsung Galaxy S23:

Galaxy S23 cũng được trang bị hỗ trợ mạng 5G, cho phép tốc độ tải và truy cập internet nhanh chóng. Thiết bị này cũng hỗ trợ Wi-Fi 6E, đảm bảo rằng người dùng có thể trải nghiệm tốc độ Wi-Fi cao cấp và kết nối ổn định.

So sánh:

Cả iPhone 13 và Samsung Galaxy S23 đều có khả năng kết nối mạng mạnh mẽ. Hỗ trợ 5G cho phép người dùng trải nghiệm tốc độ internet vượt trội, phù hợp cho các hoạt động trực tuyến đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD, trò chơi trực tuyến và tải xuống nội dung nhanh chóng. Hỗ trợ Wi-Fi 6E cũng cung cấp hiệu suất Wi-Fi cao hơn, giúp kết nối mượt mà và ổn định hơn, đặc biệt trong các môi trường đông đúc có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.

Sự lựa chọn giữa hai sản phẩm có thể dựa trên mạng di động và môi trường Wi-Fi mà người dùng thường xuyên sử dụng, cũng như yêu cầu về kết nối nhanh và ổn định.

Tóm lại, Sự lựa chọn giữa iPhone 13 và Samsung Galaxy S23 cuối cùng phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của người dùng. Người ta có thể lựa chọn dựa trên hệ điều hành mà họ ưa thích, khả năng tương thích với hệ sinh thái công nghệ hiện có, cũng như sự cân nhắc về hiệu năng, hiệu suất pin và khả năng kết nối. Dù là tín đồ của iOS hay Android, mọi người đều có nhiều tùy chọn tốt để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của họ trong thế giới điện thoại thông minh ngày càng tiến bộ.